Nghĩa là gì:
archespores
archespore /'ɑ:kispɔ:/ (archesporium) /,ɑ:kis'pɔ:riəm/- danh từ
- (thực vật học) nguyên bào tử
air pores Thành ngữ, tục ngữ
lỗ chân lông air (của một người)
Để khỏa thân. Cảm giác thật tốt khi làm thông thoáng lỗ chân lông và tắm nước nóng sau một ngày dài làm chuyện .. Xem thêm: air, pore air lỗ chân lông
Sl. cởi quần áo của chính mình; trở nên khỏa thân. Tôi và Wilbur, đó là anh trai của tôi, cả hai đều bị ngã trong con lạch và phải thông khí lỗ chân lông của chúng tui một lúc để quần của chúng tui có thể khô .. Xem thêm: air, pore. Xem thêm:
An air pores idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with air pores, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ air pores