Nghĩa là gì:
alfresco
alfresco /æl'freskou/- phó từ & tính từ
- ở ngoài trời
- to live alfresco: sống ở ngoài trời
- an alfresco meal: bữa cơm ăn ở ngoài trời
al fresco Thành ngữ, tục ngữ
ngoài trời
Không khí trong lành bên ngoài. "Ngoài trời" trong tiếng Ý có nghĩa là "trong lành (không khí)." Kelly vừa lên kế hoạch cho một bữa tiệc trưa ngoài trời tuyệt cú vời cho các phù dâu của mình. Chà, bên ngoài đẹp quá. Tối nay hãy dùng bữa ngoài trời .. Xem thêm: Al. Xem thêm:
An al fresco idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with al fresco, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ al fresco