Nghĩa là gì:
aide-memoire
aide-memoire- danh từ
- bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ
aide mémoire Thành ngữ, tục ngữ
aide-mémoire
Ghi chú hoặc hình ảnh mà một người sử dụng để ghi nhớ điều gì đó. Khi tui đang học cho bài kiểm tra, tui đã thực hiện một phụ tá của tất cả các bước trong quá trình quang hợp .. Xem thêm:
An aide mémoire idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with aide mémoire, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ aide mémoire