ape hangers Thành ngữ, tục ngữ
ape treo
argot Tay lái cao, góc cạnh trên xe máy. Tôi thích cái móc treo khỉ trông như thế nào, nhưng chúng làm cho cánh tay tui tê cứng sau một lúc .. Xem thêm: móc áo vượn, móc áo ape hangers
n. tay lái dài trên xe đạp hoặc xe máy. Anh chàng đang đạp xe có móc treo con khỉ là ai vậy? . Xem thêm: ape, hanger. Xem thêm:
An ape hangers idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ape hangers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ape hangers