Nghĩa là gì:
admirer
admirer /əd'maiərə/- danh từ
- người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng
- người say mê (một người đàn bà)
ardent admirer Thành ngữ, tục ngữ
người hâm mộ nhiệt thành
Một người là người theo dõi hoặc ủng hộ hết tình ai đó hoặc điều gì đó. Mặc dù chế độ quân chủ bất còn phù hợp trong chuyện lãnh đạo đất nước, nhưng vị vua này vẫn được nhiều người hâm mộ cuồng nhiệt .. Xem thêm:
An ardent admirer idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ardent admirer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ardent admirer