Nghĩa là gì:
abc
abc- danh từ
- <đSắT> bảng chỉ đường theo ABC
- danh từ
- (vt của American Broadcasting Company) Công ty phát thanh truyền hình Mỹ
- (vt của Australian Broadcasting Commission) Uy ban phát thanh truyền hình Uc Đại Lợi
as easy as ABC Thành ngữ, tục ngữ
ABC gum
Already Been Chewed gum, second-hand chewing gum
know one's ABCs
Idiom(s): know one's ABCs
Theme: KNOWLEDGE
to know the alphabet; to know the most basic things (about something). (Informal.)
• Bill can't do it. He doesn't even know his ABCs.
• You can't expect to write novels when you don't even know your ABCs.
Easy as ABC
Something that is as easy as ABC is very easy or simple. (as) accessible as ABC
Cực kỳ dễ dàng, đơn giản hoặc trực quan; đòi hỏi rất ít kỹ năng hoặc nỗ lực. Sau bao nhiêu năm làm kế toán, chuyện làm thuế đối với tui dễ dàng như ABC. Đừng lo lắng, sau một số bài học và một chút thực hành, chuyện lái xe trở nên dễ dàng như ABC !. Xem thêm: ABC, dễ dàng dễ dàng (hoặc đơn giản) như ABC
cực kỳ dễ dàng hoặc đơn giản. Từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 17, cuốn sách đánh vần và tập đọc đầu tiên của một đứa trẻ thường được gọi là ABC, và điều này vừa dẫn đến sự phát triển của cách sử dụng ẩn dụ, ‘các yếu tố cơ bản hoặc thô sơ của một cái gì đó’ ... Xem thêm: ABC, dễ dàng. Xem thêm:
An as easy as ABC idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with as easy as ABC, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ as easy as ABC