ass licking Thành ngữ, tục ngữ
arse-licking
sycophantic behaviour
give sb a licking
Idiom(s): give sb a licking
Theme: FIGHTING
to beat someone.
• Bill give Tom a licking in a fight.
• VII give you a good licking if you don't leave me alone.
get a licking
Idiom(s): get a licking AND take a licking
Theme: PUNISHMENT
to get a spanking; to get beat in a fight. (Folksy.)
• Billy, you had better get in here if you don’t want to get a licking.
• Bob took a real licking in the stock market.
• Tom took a licking in the fight he was in.
take a licking
Idiom(s): get a licking AND take a licking
Theme: PUNISHMENT
to get a spanking; to get beat in a fight. (Folksy.)
• Billy, you had better get in here if you don’t want to get a licking.
• Bob took a real licking in the stock market.
• Tom took a licking in the fight he was in.
liếm đít
1. danh từ, tiếng lóng thô lỗ Từ chối sự phụ bạc, xu nịnh, hoặc xu nịnh, đặc biệt như một phương tiện để tìm kiếm sự chú ý, ủng hộ hoặc chấp thuận. Liếm đít là đủ rồi - chỉ cần cho tui biết bạn thực sự nghĩ gì. Tôi biết năm nay bạn học bất tốt môn toán, nhưng chuyện liếm đít sẽ bất giúp bạn đạt điểm cao một cách thần kỳ! 2. tính từ, tiếng lóng thô tục Hiển thị hoặc biểu thị sự kém cỏi, xu nịnh hoặc xu nịnh. Anh ta bao quanh mình với những người bạn nối khố liếm đít để khiến bản thân cảm giác mình quan trọng. Nhìn vào tất cả các tin nhắn liếm đít trên thiệp sinh nhật của sếp. Xem thêm:
An ass licking idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ass licking, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ass licking