Nghĩa là gì:
throttle
throttle /'θrɔtl/- danh từ
- (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle-valve)
- ngoại động từ
- bóp nghẹt, đàn áp, trấn áp
- the tyrant throttled freedom: tên bạo chúa bóp nghẹt tự đo
- to throttle down
- giảm tốc độ (của ô tô, máy)
at full throttle Thành ngữ, tục ngữ
full throttle
gas pedal to the floor, pedal to the metal He drove the Mercedes at full throttle on the freeway. (at) hết ga
Nhanh như bay hoặc ai đó có thể đi. Khi Tom bắt được bóng, anh ấy vừa phóng hết tốc lực về phía khu cuối. Tôi bắt đầu cảm giác buồn nôn trên đường về nhà vì Kelly đang lái hết ga trên đường cao tốc lộng gió .. Xem thêm: hết ga, tăng ga hết ga
Nhanh như cắt hoặc ai đó có thể đi ngay khi Tom bắt được bóng, anh ấy vừa phóng hết ga về phía khu vực cuối. Tôi bắt đầu cảm giác buồn nôn trên đường về nhà vì Kelly vừa lái hết ga trên đường cao tốc lộng gió .. Xem thêm: hết ga, ga hết ga
hoặc ga hết
Nếu bạn làm vậy điều gì đó ở ga tối (nhiều) đa hoặc ga trả toàn, bạn làm điều đó với tất cả năng lượng và nỗ lực của bạn. Nhiều nghệ sĩ vĩ cầm tiếp tục chơi hết tốc lực cho đến tuổi già. Cô ấy là một nữ doanh nhân phương Tây quyền lực cao, người luôn hoạt động hết sức bình thường. Lưu ý: Khi một người nào đó đang cư xử như vậy, bạn có thể nói rằng họ đang ở mức tối (nhiều) đa hoặc hết ga. Đây là nữ diễn viên mà tui đã thấy hết sức trong phong độ vào năm trước. Lưu ý: Toàn bộ ga được sử dụng trong các cấu trúc khác với ý nghĩa tương tự. Palmer cho phép nó hoạt động mạnh mẽ trong anthology mới nhất của mình. Lưu ý: Nếu động cơ đang hoạt động ở mức tối đa, nghĩa là nó đang hoạt động ở tốc độ tối đa. . Xem thêm: full, ga. Xem thêm:
An at full throttle idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with at full throttle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at full throttle