Nghĩa là gì:
big dipper
big dipper- danh từ
- đường sắt hẹp và quanh co (ở các hội chợ)
autem dipper Thành ngữ, tục ngữ
autem dipper
lỗi thời (gian) Một thuộc về tín ngưỡng Anabaptist, trong đó các tín đồ được rửa tội sau khi còn nhỏ. "Autem" là một từ lóng lỗi thời (gian) để chỉ nhà thờ, vì vậy "autem gáo" là một người có đức tin phụ thuộc trên lễ rửa tội (nghĩa là "ngâm mình" trong nước). Là người bất có khái niệm về đức tin khi còn là một đứa trẻ sơ sinh, những người đào autem tin rằng lễ rửa tội nên diễn ra khi một người đủ lớn để khẳng định niềm tin vào nhà thờ .. Xem thêm: autem, gáo. Xem thêm:
An autem dipper idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with autem dipper, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ autem dipper