Nghĩa là gì:
shucks
shucks /ʃʌks/- thán từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
aw shucks Thành ngữ, tục ngữ
shucks
oh dear, well, heck Aw shucks, Beth Ann, you know I care a whole lot for you. ôi chao
1. Biểu hiện của sự ngượng ngùng, hạnh phúc hoặc xấu hổ. Trong cách sử dụng này, "shucks" có thể được sử dụng bởi chính nó. A: "Bạn quá ngọt ngào!" B: "Ồ, bạn sẽ làm cho tui đỏ mặt." 2. Một biểu hiện của sự thất vọng. Trong cách sử dụng này, "shucks" có thể được sử dụng bởi chính nó. Rất tiếc, có vẻ như cuối cùng thì chúng ta sẽ thua trò chơi. Suỵt, những đám mây mưa dường như đang cuộn trong đó.3. Biểu thị sự nhút nhát hoặc thiếu tinh tế. Cụm từ thường được gạch nối trong cách sử dụng này. Charlie là một người bạn tốt với phong thái ngọt ngào, đáng sợ .. Xem thêm: aw, affect shucks
1. Một câu cảm thán nhẹ về sự tức giận, khó chịu, hối hận hoặc ghê tởm (về điều gì đó). Thường đứng trước các phép liên từ "ah" hoặc "aw." Chết tiệt! Tôi nghĩ rằng điều đó sẽ khắc phục được sự cố với máy tính, nhưng tui đoán có điều gì đó khác hẳn vừa xảy ra. À, tệ quá - đó được đánh giá là một bất ngờ cho sinh nhật của bạn! 2. Một câu cảm thán nhẹ về sự khiêm tốn hoặc bối rối, đặc biệt là khi nhận được lời khen ngợi hoặc xu nịnh. Thường đứng trước các phép liên từ "ah" hoặc "aw." A: "Tôi muốn tặng bạn món quà này như lời cảm ơn vì tất cả những gì bạn vừa làm cho tui và gia (nhà) đình tôi." B: "Aw, shucks. Tôi chỉ làm nhiệm vụ của mình, thưa bà." Tôi vừa suy nghĩ rất lâu và kỹ lưỡng về những gì tui sẽ nói nếu tui giành được giải thưởng này, nhưng bây giờ tui ở đây, tốt, thật tồi tệ - tui thực sự bất nói nên lời! 3. danh từ Một cái gì đó có giá trị rất nhỏ. Được sử dụng đặc biệt trong các cụm từ "không đáng để shucks" và "không đáng để shucks." Tất cả những lời hứa của họ sẽ bất thành công nếu họ bất sẵn sàng hỗ trợ họ bằng hành động. Từ lâu, tui đã biết rằng những người như anh ấy bất đáng là bao .. Xem thêm: affect (Aw) shucks!
exclam. một lời thề nhẹ. (Thông tục.) Ôi chao, tui chưa bao giờ gần gũi một người phụ nữ như thế này trước đây. . Xem thêm: aw. Xem thêm:
An aw shucks idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with aw shucks, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ aw shucks