Nghĩa là gì:
bulge
bulge /bʌldʤ/- danh từ
- chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra
- (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng); sự nêu giá
- the bulge (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thế lợi, ưu thế
- to have the bulge on somebody: nắm ưu thế hơn ai
battle of the bulge Thành ngữ, tục ngữ
bulge
1. a euphemism for the male genitals usually from being apparent through clothing
2. advantage trận chiến của sự phình to
tiếng lóng Cuộc đấu tranh để giảm cân hoặc giữ dáng. Cụm từ này là một đen tối chỉ hài hước về trận chiến cùng tên trong Thế chiến II. Cuộc chiến của phình to khiến tui phải đi tập gym .. Xem thêm: trận chiến, bộ đồ phình to, của trận chiến của bộ phận phình to
nỗ lực giữ cho vòng eo thon gọn của một người. (Jocular. Ám chỉ đến một trận chiến trong Thế chiến thứ hai.) Cô ấy dường như vừa thua trận chiến phình. Tôi vừa chiến đấu với trận chiến của phình kể từ khi tui bước sang tuổi 35 .. Xem thêm: trận chiến, trận phình, của trận chiến của phình
n. cố gắng giữ cho vòng eo của một người bình thường. (Được đặt tên cho một trận chiến trong Thế chiến thứ hai.) Cô ấy dường như vừa thua trong trận chiến phình. . Xem thêm: battle, bulge, of action of the appendage
Một mô tả ngắn gọn về chiến đấu của người trung niên, được đặt tên cho một trận chiến thực tế giữa quân Đồng minh và quân Đức trong Thế chiến thứ hai. Cuộc chiến vĩ lớn cuối cùng của quân Đức bắt đầu vào tháng 12 năm 1944, khi quân đội Đức Quốc xã “phình to” qua cácphòng chốngtuyến của Đồng minh vào sâu trong nước Bỉ. Phải mất một tháng Đồng minh mới đánh lui được lực lượng Đức. Câu nói sáo rỗng hiện tại ra đời vào nửa sau của những năm 1900, khi những người Mỹ quan tâm đến chế độ ăn kiêng cảm giác chán nản về sự tăng cân dường như bất thể tránh khỏi trong những năm thăng tiến. Một bài đánh giá của New York Times về vở kịch một người phụ nữ của Eve Ensler, The Good Body, có nội dung: “. . . Cô Ensler. . . [đã] trưng cầu kinh nghiệm của những người phụ nữ bị cuốn vào các trận chiến tương tự của phình ”(16 tháng 11 năm 2004) .. Xem thêm: trận, phình, của. Xem thêm:
An battle of the bulge idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with battle of the bulge, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ battle of the bulge