Nghĩa là gì:
afforestations
afforestation /æ,fɔris'teiʃn/ (afforestment) /æ'fɔristmənt/- danh từ
- sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng
- (sử học) sự biến thành khu vực săn bắn
battle stations Thành ngữ, tục ngữ
trạm chiến đấu
1. Các vị trí mà người lính phải đảm nhận khi ở hoặc chuẩn bị chiến đấu. Đây sẽ là những trạm chiến đấu của bạn trong thời (gian) kỳ chiến tranh. Một lệnh để chiếm các vị trí như vậy. Trạm chiến đấu! Tất cả các tay trên boong !. Xem thêm: trận địa, trạm trận đất
dùng làm hiệu lệnh, báo hiệu cho quân nhân vào vị trí chuẩn bị xung trận. chủ yếu là Hoa Kỳ. Xem thêm: trận chiến, nhà ga. Xem thêm:
An battle stations idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with battle stations, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ battle stations