Nghĩa là gì:
pageant
pageant /'pædʤənt/- danh từ
- hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời
- (nghĩa bóng) cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch
be (all) part of life's rich pageant Thành ngữ, tục ngữ
trở thành (tất cả) một phần của cuộc thi giàu có
Một cụm từ khuyến khích sự chấp nhận những điều bất thể vui mừng xảy ra trong cuộc sống. Không ai thích giải quyết các vấn đề về xe hơi, nhưng thật bất may, chúng chỉ là một phần của cuộc thi giàu có của cuộc sống. Những lần chập chững biết đi đều là một phần của cuộc sống giàu sang .. Xem thêm: of, part, rich. Xem thêm:
An be (all) part of life's rich pageant idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be (all) part of life's rich pageant, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be (all) part of life's rich pageant