be (sitting) in the catbird seat Thành ngữ, tục ngữ
by the seat of your pants
with little money, a lick and a promise You can't operate a business by the seat of your pants.
fly by the seat of one
do a job instinctively rather than by using concrete information I had to fly by the seat of my pants when the supervisor left me alone for a week.
fly by the seat of your...
(See by the seat of your pants)
have a seat
sit down, please be seated, have a chair "The farmer pointed to a chair and said, ""Have a seat."""
in the driver's seat
controlling events or decisions, in charge Money and talent will put you in the driver's seat - in control.
on the edge of your seat
very interested in a movie, feeling suspense in a story The movie The Firm will have you on the edge of your seat.
take a back seat
accept a poorer or lower position, be second to something or someone I had to take a back seat to my partner when we went on the business trip.
take your seat
sit in your chair or desk, be seated Judy, please take your seat so we can begin the exam.
death seat
American and Australian slang for the seat beside the driver of a vehicle
Seatown
Seattle được (ngồi) trên ghế dành cho chim ca
Ở một vị trí quyền lực. Cụm từ này có thể đen tối chỉ sở thích của loài chim catbird đối với những cành cây cao (nơi ngăn chặn những kẻ săn mồi). Với tư cách là trợ lý của CEO, bạn chắc chắn đang ngồi trên ghế catbird. Việc chủ tịch công ty nghỉ hưu khiến phó chủ tịch đột ngột ngồi vào ghế catbird .. Xem thêm: catbird, ghế ngồi ghế catbird
hoặc ngồi ghế catbird
MỸ , CŨ-THỜI TRANG Nếu bạn đang ngồi trên ghế dành cho chim ca hay đang ngồi trên ghế dành cho chim ca, bạn đang ở một vị trí quan trọng hoặc quyền lực. Anh ấy sẽ ra đi vào ngày mai nếu tui rời bỏ anh ấy, và tui sẽ ngồi trên ghế dành cho con mèo. Nếu chiến dịch diễn ra nhanh chóng, ngắn gọn và thành công, cả hai nhà lãnh đạo sẽ được ngồi vào ghế của con chim mồi. Lưu ý: Biểu thức này được biết đến rộng lớn rãi vào những năm 1940 và 1950, khi nó được bình luận viên bóng chày Red Barber sử dụng. Catbirds là loài chim biết hót ở Bắc Mỹ. Biểu hiện này có thể được giải thích là do chim ca thường ngồi trên cây rất cao. . Xem thêm: catbird, ghế, ngồi ở ghế ˈcatbird
(tiếng Anh Mỹ) có lợi thế hơn người khác hoặc kiểm soát tình huống: Sau thành công gần đây của mình, tổng thống đang ngồi trên catbird ghế. ♢ Với giá cả giảm thê thảm, người mua dường như đang an phận .. Xem thêm: catbird, ghế ngồi. Xem thêm:
An be (sitting) in the catbird seat idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be (sitting) in the catbird seat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be (sitting) in the catbird seat