be (as) dead as a doornail Thành ngữ, tục ngữ
dead as a doornail
dead, showing no signs of life, stone dead It's only a stuffed bear. It's dead as a doornail.
dead as a doornail|dead|doornail
adj. phr. Completely dead without the slightest hope of resuscitation.
This battery is dead as a doornail; no wonder your car won't start.
doornail
doornail see
dead as a doornail.
được (như) chết như một cánh cửa
1. Chắc chắn là bất còn sống nữa. (Móng tay bị đóng đinh theo cách mà chúng bất thể tái sử dụng được.) Tôi chọc con sóc đó bằng một cây gậy và, vâng, nó chết như một cái chốt cửa vậy. Hoàn toàn bất còn còn tại. Ồ, ý tưởng đó từ cuộc họp tuần trước vừa chết như một cánh cửa bây giờ mà CEO vừa phủ quyết nó .. Xem thêm: dead, doornail. Xem thêm: