be (as) happy as a clam (at high tide) Thành ngữ, tục ngữ
được (như) vui như ngao (khi thủy triều lên)
Rất vui và mãn nguyện. Ngao được đào khi thủy triều xuống, vì vậy ngao khi thủy triều lên sẽ có thể bất bị bắt. Nhìn em gái của bạn ngoài kia! Giờ cô ấy vui như ngao ngán khi được trở lại đội hình xuất phát lần nữa. Tôi biết mình sẽ articulate sướng như ngao một khi bị bó bột ngu ngốc này .. Xem thêm: ngao du, articulate sướng, cao. Xem thêm:
An be (as) happy as a clam (at high tide) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be (as) happy as a clam (at high tide), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be (as) happy as a clam (at high tide)