Nghĩa là gì:
painted
paint /peint/- danh từ
- as pretty (smart) as paint
- ngoại động từ
- sơn, quét sơn
- to paint a door green: sơn cửa màu lục
- vẽ, tô vẽ, mô tả
- to paint a landscope: vẽ phong cảnh
- to paint a black (rosy) picture of: bôi đen (tô hồng)
- nội động từ
- to paint out
- sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi
- to panin in bright colours
- vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì)
- to pain the lily
- mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa)
be (not) as black as (someone or something) is painted Thành ngữ, tục ngữ
black as one is painted
Idiom(s): (as) black as one is painted
Theme: NEGATION
as evil as described. (Usually negative.)
• The landlord is not as black as he is painted. He seems quite generous.
• Young people are rarely black as they are painted in the media.
Painted Jezebel
A painted Jezebel is a scheming woman. được (không) đen như (ai đó hoặc cái gì đó) được sơn
Xấu hoặc khó chịu như một ai đó hoặc điều gì đó được đồn đại. Cụm từ này thường được sử dụng trong phủ định để truyền đạt điều ngược lại. Lớp học đó đen như được sơn - Tôi chưa bao giờ có nhiều bài tập về nhà như vậy trong đời! Anh Stewart có thể la hét nhiều, nhưng anh ấy bất đen như vẽ đâu - anh ấy thực sự vừa giúp tui xách hàng tạp hóa nhiều lần .. Xem thêm: đen, sơn he, it, v.v. bất đen bằng anh ấy , nó, v.v. là ˈh2> ông, nó, v.v ... bất xấu như người ta vẫn nói: Sếp bất đen như vẽ; thực ra tui thấy cô ấy khá có ích và thân thiện .. Xem thêm: đen, không, sơn. Xem thêm:
An be (not) as black as (someone or something) is painted idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be (not) as black as (someone or something) is painted, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be (not) as black as (someone or something) is painted