be (one's) own mistress Thành ngữ, tục ngữ
là tình nhân của (một người)
của phụ nữ, để bất bị người khác kiểm soát hoặc kiểm soát, đặc biệt là tại nơi làm chuyện hoặc ở nhà. Tôi phải là tình nhân của chính mình, vì vậy tui không thể làm chuyện trong một công ty lớn như bạn và phải trả lời với một ông chủ .. Xem thêm: tình nhân, riêng hãy là của riêng bạn ˈmaster / ˈmistress
được tự do để đưa ra quyết định của riêng bạn thay vì bị người khác chỉ dẫn phải làm gì: Không có ích gì khi bạn cố gắng nói cho anh ta biết phải làm gì. He’s his own master, as you apperceive .. Xem thêm: chủ nhân, tình nhân, riêng. Xem thêm:
An be (one's) own mistress idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be (one's) own mistress, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be (one's) own mistress