Nghĩa là gì:
mysteries
mystery /'mistəri/- danh từ
- điều huyền bí, điều thần bí
- the mystery of nature: điều huyền bí của toạ vật
- bí mật, điều bí ẩn
- to make a mystery of something: coi cái gì là một điều bí mật
- (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền
- kịch tôn giáo (thời Trung cổ)
- tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám
be another of life's great mysteries Thành ngữ, tục ngữ
là một trong những bí ẩn lớn của cuộc đời
khó hiểu hoặc khó giải mã. Cụm từ này thường được áp dụng một cách hài hước cho những chuyện không quan trọng. Người sống bất thể thực sự hiểu được cái chết - đó là một trong những bí ẩn lớn của cuộc sống. Tại sao chó và mèo ghét nhau là một trong những bí ẩn lớn của cuộc sống .. Xem thêm: khác, tuyệt cú vời, bí ẩn, của. Xem thêm:
An be another of life's great mysteries idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be another of life's great mysteries, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be another of life's great mysteries