Nghĩa là gì:
derails
derail /di'reil/- ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- làm trật bánh (xe lửa...)
- nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trật bánh (xe lửa...)
be back on the rails Thành ngữ, tục ngữ
on the rails
operating smoothly, on track Troy helped me get back on the rails when I was depressed.
Off the rails
If someone has gone off the rails, they have lost track of reality. anchorage trở lại đường ray
Để tiếp tục đà tiến hoặc đà tiến về phía trước. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Bây giờ chúng tui đã có kinh phí trở lại, dự án nghiên cứu của chúng tui đã trở lại trên đường ray .. Xem thêm: back, on, rail. Xem thêm:
An be back on the rails idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be back on the rails, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be back on the rails