Nghĩa là gì:
cooked
cook /kuk/- danh từ
- người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi
- too many cooks spoil the broth
- (tục ngữ) lắm thầy thối ma
- ngoại động từ
- (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...)
- to cook an election: gian lận trong cuộc bầu cử
- (từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...)
- to be cooked: bị kiệt sức
- nội động từ
- chín, nấu nhừ
- these potatoes do not cook well: khoai tây này khó nấu nhừ
- to cook off
- nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)
- to cook up
- bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)
- dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu)
- to cook somebody's goose
- (từ lóng) giết ai, khử ai đi
be cooked Thành ngữ, tục ngữ
goose is cooked
chance is gone, plan has failed, game over If we don't win this game, our goose is cooked.
your goose is cooked
(See goose is cooked) được nấu chín
1. Bị quá nóng hoặc ấm một cách khó chịu, do ánh nắng mặt trời. Mặc dù tui đã mặc quần áo nhẹ để đi bộ đường dài, nhưng mặt trời vẫn chiếu xuống rất mạnh nên tui đã nấu xong sau nửa giờ. Gặp rắc rối, nguy hiểm hoặc khó khăn bất thể tránh khỏi hoặc sắp xảy ra. Tôi biết chúng tui sẽ bị nấu chín nếu cảnh sát phát hiện ra ma túy trong cốp xe của tôi. Để bị đánh bại triệt để hoặc âm thanh. Tôi biết chúng tui đã bị nấu chín trước khi trận đấu bắt đầu, nhưng chúng tui vẫn chơi với tất cả những gì mình có. Bị kiệt sức về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Sau hai giờ tập thể dục và một giờ bơi lội nữa, tui đã được nấu ăn vào lúc về đến nhà. Tôi vừa khá nấu ăn từ chuyện viết luận, và tui vẫn còn một bài khác để viết cho ngày mai .. Xem thêm: mod baker baker
. say rượu hoặc ma túy. Pete được nấu, chiên, luộc, nướng — say. . Xem thêm: nấu ăn. Xem thêm:
An be cooked idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be cooked, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be cooked