Nghĩa là gì:
vogue
vogue /voug/- danh từ
- mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành
- it is now the vogue: cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hành
- all the vogue: thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộng
- to be in vogue: đang thịnh hành, đang được chuộng
- to be out of vogue: không còn thịnh hành
- to come into vogue: thành cái mốt
- to have a great vogue: thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng
be in vogue Thành ngữ, tục ngữ
thịnh hành
(thường là tạm thời) hợp thời (gian) trang hoặc hợp thời (gian) trang. Bạn chưa nghe nói? Kiểu váy dạ tiệc này đang rất thịnh hành hiện nay !. Xem thêm: thịnh hành. Xem thêm:
An be in vogue idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be in vogue, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be in vogue