Nghĩa là gì:
action painting
action painting- danh từ
- tranh trừu tượng được tô màu sơ sài
be no oil painting Thành ngữ, tục ngữ
bất được vẽ sơn dầu
Không hấp dẫn về mặt thể chất. Jack là một chàng trai tốt, anh ấy bất phải là người vẽ tranh sơn dầu, bạn biết không? Xem thêm: không, sơn dầu, tranh be no ˈoil painting
(tiếng Anh Anh, hài hước) được sử dụng để nói rằng một người bất hấp dẫn khi nhìn: Anh ấy bất phải là bức tranh sơn dầu nhưng anh ấy là một diễn viên tuyệt cú vời .. Xem cũng: không, sơn dầu, sơn. Xem thêm:
An be no oil painting idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be no oil painting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be no oil painting