be on another planet Thành ngữ, tục ngữ
be (sống) trên một hành tinh khác
tiếng lóng Để quên môi trường xung quanh hoặc hành động kỳ lạ. Tôi bất biết giáo sư vừa nói gì trong bài giảng hôm nay vì tui đã ở trên một hành tinh khác suốt thời (gian) gian đó. Nhà đầu tư triệu phú luôn nói điều gì đó kỳ quặc trong các cuộc họp hội cùng quản trị — tương tự như anh ta đang sống ở một hành tinh khác .. Xem thêm: hành tinh khác, hành tinh ở trên một hành tinh khác
, ai đó ở hành tinh nào?
(nói, hài hước) được sử dụng để cho rằng ý tưởng của ai đó bất thực tế hoặc bất thực tế: Anh ấy thực sự bất thể nghĩ rằng chúng ta sẽ trả thành công chuyện hôm nay, phải không? Anh ta đang ở hành tinh nào? Xem thêm: hành tinh khác, trên,. Xem thêm:
An be on another planet idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be on another planet, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be on another planet