be sorry for (oneself) Thành ngữ, tục ngữ
tiếc cho (bản thân)
cảm giác thương hại cho chính mình do trả cảnh hoặc cách đối xử được coi là bất công bằng hoặc có hại đặc biệt. Cụm từ này thường ngụ ý rằng những cảm giác đó bất được bảo đảm đầy đủ. Tôi biết bạn thất vọng vì thời cơ bất thành hiện thực, nhưng bạn cần ngừng tiếc cho bản thân và bắt đầu thử giọng lại .. Xem thêm: xin lỗi be / feel ˈs apologetic for yourself
(thân mật, bất tán thành ) be / cảm giác không vui vì cho rằng người khác đối xử tệ với mình, vv: Bạn bất thể ngồi đó cảm giác có lỗi với bản thân mình cả ngày .. Xem thêm: cảm thấy, xin lỗi. Xem thêm:
An be sorry for (oneself) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be sorry for (oneself), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be sorry for (oneself)