be square Thành ngữ, tục ngữ
be there or be square
if you do not come we will think you are call it square We're having a party at 7 on Saturday. Be there or be square!
to be square
to be old-fashioned or boring: "She's so square - she hates doing anything fun!" vuông vắn (với một)
Để bất còn tranh chấp hoặc bất cùng với một; để bất mắc nợ một người nữa. Nghe này, nếu bạn chỉ giúp tui có được công chuyện này, chúng ta sẽ ổn định. Này, bạn có vuông với Jim không? Tôi nghe nói hai bạn vừa có một chút thất bại .. Xem thêm: aboveboard be (all) ˈsquare (with somebody)
(formal)
1 có cùng điểm trong một cuộc thi: Liverpool vừa tất cả đều vuông với Chelsea ở hiệp một.
2 (của hai người) bất nợ trước (hoặc bất cứ thứ gì khác) với nhau: Đây là một bảng - bây giờ chúng ta là vuông .. Xem thêm: vuông. Xem thêm:
An be square idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be square, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be square