Nghĩa là gì:
leash
leash /li:ʃ/- danh từ
- dây buộc chó săn, xích chó săn
- bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng
- ngoại động từ
- buộc bằng dây, thắt bằng dây
be straining at the leash Thành ngữ, tục ngữ
leash
leash
1.
hold in leash
to control; curb; restrain
2.
strain at the leash
to be impatient to have freedom from restraint căng thẳng khi bị trói
Để cố gắng hành động, đặc biệt là khi gặp chướng ngại vật. Cụm từ đen tối chỉ một con chó đang giật dây vì nó muốn đi với tốc độ khác hoặc theo hướng khác với chủ của nó. Kể từ khi có bằng lái xe, con gái tui đã cố gắng chịu đựng sự tự do hơn .. Xem thêm: dây xích, sự căng thẳng căng thẳng ở dây xích
1. Lít [đối với một con chó] để kéo dây xích của nó rất mạnh. Thật khó để đi lại Fido, bởi vì anh ấy luôn căng thẳng với dây xích. Tôi ước rằng con chó này sẽ bất căng thẳng khi bị xích. Nó rất khó cho tôi.
2. Hình. [Cho một người] muốn tiến lên trước tất cả thứ, một cách quyết liệt và độc lập. Cô ấy muốn sửa chữa tất cả thứ ngay lập tức. Cô ấy đang căng dây buộc để bắt đầu. Paul đang căng dây xích để bắt đầu công chuyện .. Xem thêm: dây xích, căng thẳng hãy căng dây xích
Nếu ai đó đang căng dây xích, họ rất háo hức làm việc. Lưu ý: `` Dây xích '' là một đoạn da hoặc dây xích mỏng dài, bạn gắn vào cổ chó để có thể kiểm soát chó. Các cầu thủ đều biết rằng có rất nhiều cầu thủ trẻ đang căng thẳng để giành lấy vị trí của họ nếu họ bất thể hiện .. Xem thêm: dây xích, căng thẳng căng thẳng ở dây xích
hãy háo hức bắt đầu hoặc làm điều gì đó .. Xem thêm: xích, căng căng tại ˈleash
(thân mật) muốn bất bị kiểm soát; muốn làm điều gì đó rất nhiều: Tại sao bạn bất để cô ấy rời khỏi nhà? Bạn có thể thấy cô ấy đang căng thẳng khi bị trói không? ♢ Anh ấy đang căng dây xích để rời nước Anh đến một nơi nào đó nắng hơn.A xích là một đoạn da dài, dây xích hoặc dây dùng để giữ và điều khiển một con chó .. Xem thêm: dây xích, dây buộc. Xem thêm:
An be straining at the leash idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be straining at the leash, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be straining at the leash