Nghĩa là gì:
arse
arse /ɑ:s/- danh từ
- kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- xưởng làm vũ khí đạn dược
be talking out of your arse Thành ngữ, tục ngữ
arse
1. British slang for the buttocks
2. (derog.) an objectionable person
3. a mistake, a poor job:"He made such an arse of that plastering that we will need to redo it"
arse about
to mess around, to waste time
arse about face
back to front; something that is in a mess. or crooked eg."Look at the state of that shelf you just put up, it's all arse about face!"
arse around
see arse about
arse-bandit
a homosexual male
arse-hole
1. (derog) British slang for an idiot, contemptible person
2. the anus
arse-licker
a sycophant
arse-licking
sycophantic behaviour
arse-on
a bad mood:"Keep out of Andy's way, he's got a the arse-on"
arse over elbow
see arse over tit nói bậy bạ của (một người)
tiếng lóng thô tục Để phóng lớn thành tích hoặc kiến thức của một người về chủ đề nào đó; không tội vạ hoặc khoe khoang. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Dorothy tiếp tục nói rằng cô ấy có thể vượt qua bất kỳ ai trong trường của chúng tôi, nhưng cô ấy sẽ nói xấu nếu bạn hỏi tôi. Có vẻ như ứng cử viên này vừa nói ra khỏi mông của mình một lúc khi cuộc tranh luận chuyển sang chủ đề chính sách thuế và luật .. Xem thêm: ass, of, out, allocution be talking out of your ass
ANH, THÔNG TIN, RẤT RẤT NGON Nếu ai đó đang nói bậy bạ, những gì họ nói là trả toàn không nghĩa. Lưu ý: `` Đít '' là một từ rất thô lỗ để chỉ phần dưới của một người. Anh ta cáo buộc một quan chức viện trợ của EU vừa nói xấu anh ta. Lưu ý: Có thể dùng các từ khác như behind thay cho ass. Tôi đánh giá cao đội bóng của ngày hôm nay, Dennis đang nói xấu khi nói rằng họ là những người giỏi nhất từ trước đến nay .. Xem thêm: ass, of, out, talk. Xem thêm:
An be talking out of your arse idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be talking out of your arse, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be talking out of your arse