Nghĩa là gì:
turfed
turf /tə:f/- danh từ, số nhiều turfs, turves
- (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa
- one of the most familiar faces on the turf: một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa
- ngoại động từ
- to turf out
- (từ lóng) tống cổ ra, đuổi ra
- to turf someone out: tống cổ ai ra
be turfed Thành ngữ, tục ngữ
bị lật tẩy
Bị đuổi ra khỏi nhà, bị đuổi ra khỏi nhà hoặc bằng cách khác bị cưỡng bức (khỏi một nơi nào đó). Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Người say rượu vừa bị lật tẩy sau khi anh ta gây gổ với một khách hàng khác trong quán bar. Tôi mới biết là cuối tháng chúng tui đang bị xáo trộn vì chủ nhà muốn tự dọn về ở .. Xem thêm: turf. Xem thêm:
An be turfed idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be turfed, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be turfed