be zozzled Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng be zozzled
To say. Tôi nghĩ Chad và tui sẽ ghé vào quán để uống một hoặc hai ly bia, nhưng giờ anh ấy vừa hoàn toàn mê mẩn. Chúng tui có ba chai rượu giữa chúng tôi, vì vậy tất cả chúng tui đều khá say sưa khi chúng tui ăn trưa xong .. Xem thêm: zozzled. Xem thêm:
An be zozzled idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be zozzled, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be zozzled