been bobbing for fries Thành ngữ, tục ngữ
bobbing for fries
extremely ugly--as in the girl's so ugly she stuck her face in a fry vat
fries
see bobbing for fries
French fried potato|French|French fries|French fry
n. A narrow strip of potato fried in deep fat.

Usually used in the plural.
Sue ordered a hamburger and french fries. are bashing for chips
Một cụm từ dùng để chỉ một người nào đó có khuôn mặt gớm ghiếc (như thể họ úp mặt vào nồi chiên ngập dầu để lấy răng ra chiên). Tên đó thật xấu xí, cứ như thể hắn đang muốn ăn khoai tây chiên vậy! Xem thêm: be, bob, chips
was bobbing for chips
phr. [có] một khuôn mặt thực sự xấu xí. (Như thể bị bỏng nặng.) Nhìn vào khuôn mặt đó. Tôi đoán là vừa thích ăn khoai tây chiên. . Xem thêm: be, bob, khoai tây chiên. Xem thêm: