Nghĩa là gì:
absentee ballot
absentee ballot- danh từ
- việc bỏ phiếu trước của những cử tri nào không thể có mặt vào ngày bầu cử chính thức
belle of the ball Thành ngữ, tục ngữ
a ball-park figure
"a number that is near the total; approximate figure" Fifty is a ball-park figure. It's close to our class size.
a clutch hitter (baseball)
a batter who hits when runners are on base Joe's a clutch hitter. He's batting .431 with runners on base.
a lot on the ball
intelligent, smart Melvin may not look intelligent, but he's got a lot on the ball.
a snowball's chance in hell
little or no chance to succeed If I write the test now, I won't have a snowball's chance in hell.
a three-bagger (baseball)
a hit that allows the batter to run to third base Molitor hit a three-bagger in the sixth game of the World Series.
ball her
have sex with her, lay her """Hey, Ted. Did you ball her?"" ""No. All you think about is sex!"""
ball is in someone's court
be someone else's move or turn The ball was in the union's court after the company made their final offer.
ball-park figure
(See a ball-park figure)
ball park figure/estimate
a rough estimate or figure The contractor gave us a ball park figure for the cost of repairing the new building.
ball's in your court
(See the ball's in your court) the belle of brawl
Người phụ nữ thu hút sự chú ý nhất trong một trả cảnh xã hội nhất định. Em yêu, trong bộ váy dạ hội tuyệt cú đẹp này, em sẽ là người yêu của vũ hội !. Xem thêm: ball, belle, của belle of brawl
người phụ nữ thành đạt và được ngưỡng mộ nhất trong một dịp cụ thể nào đó. Belle of brawl ban đầu là những cô gái hay phụ nữ được coi là xinh đẹp và nổi tiếng nhất trong một buổi khiêu vũ .. Xem thêm: ball, belle, của belle of ball,
đẹp nhất hay được yêu thích nhất người có mặt. Từ belle, có nghĩa là "người phụ nữ xinh đẹp", được chuyển sang tiếng Anh trực tiếp từ tiếng Pháp vào đầu thế kỷ XVII. Sau khi vũ hội và các dịp xã hội lớn tương tự trở nên tương đối hiếm, ý nghĩa ban đầu - vẻ đẹp ngự trị của một buổi khiêu vũ - vừa được mở rộng lớn để bao gồm những cá nhân xuất sắc (nam hoặc nữ) tại hầu như bất kỳ cuộc tụ tập nào. Ngày nay thuật ngữ này thường được sử dụng một cách mỉa mai, đối với những người muốn được coi trọng như vậy .. Xem thêm: belle, of belle of the brawl
Người phụ nữ hấp dẫn nhất tại một buổi khiêu vũ hoặc một dịp xã hội khác. “Ball” dùng để chỉ một điệu nhảy trang trọng, tại đó thường có một phụ nữ làm kinh ngạc tất cả ánh mắt của nam giới. Trong những trường hợp khác cũng vậy - trường hợp điển hình là: Scarlett O'Hara trong bữa tiệc nướng ở Tara, nơi những người đàn ông ngã nhào khắp người để lấy cho cô một đĩa thức ăn. Fiddle-dee-dee thật .. Xem thêm: ball, belle, of. Xem thêm:
An belle of the ball idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with belle of the ball, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ belle of the ball