Nghĩa là gì:
efforts
effort /'efət/- danh từ
- sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm
- kết quả đạt được (của sự cố gắng)
bend (one's) efforts Thành ngữ, tục ngữ
bẻ cong nỗ lực của (một người)
Để thực hiện rất nhiều nỗ lực hướng tới mục tiêu hoặc kết thúc nào đó. Tôi vừa nỗ lực hết mình để tìm cách thoát khỏi những rắc rối pháp lý này, nhưng, tính đến thời (gian) điểm hiện tại, tui vẫn đang phải ngồi tù .. Xem thêm: uốn cong, nỗ lực uốn cong ˈmind / ˈefforts to article
(trang trọng) suy nghĩ rất kỹ hoặc nỗ lực rất nhiều vào một chuyện cụ thể. Xem thêm: uốn cong, nỗ lực, trí óc, một cái gì đó. Xem thêm:
An bend (one's) efforts idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bend (one's) efforts, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bend (one's) efforts