big in (something or somewhere) Thành ngữ, tục ngữ
lớn (cái gì đó hoặc ở đâu đó)
Nổi tiếng, có ảnh hưởng và / hoặc thành công ở một đấu trường hoặc đất điểm cụ thể. Anh ấy rất lớn trong lĩnh vực tài chính, vì vậy tui ngạc nhiên khi bạn chưa nghe nói về anh ấy. Tại sao các ban nhạc kim loại nặng lại lớn như vậy ở Scandinavia? Xem thêm: to. Xem thêm:
An big in (something or somewhere) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with big in (something or somewhere), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ big in (something or somewhere)