black rider Thành ngữ, tục ngữ
hoorider
someone who nags or bothers kỵ sĩ đen
"Nạn đói", con thứ ba trong Bốn kỵ sĩ của Ngày Tận thế, vì vậy được đặt tên cho con ngựa đen mà nó cưỡi. Tình trạng thiếu lương thực đang ở mức nguy kịch, cứ như thể vận đen vừa tràn qua đất nước và tàn phá cùng ruộng, vật dụng của chúng ta .. Xem thêm: vận đen, kẻ cầm lái. Xem thêm:
An black rider idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with black rider, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ black rider