Nghĩa là gì:
blah
blah /blɑ:/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói huênh hoang, ba hoa
blah, blah, blah Thành ngữ, tục ngữ
blah
tired; not feeling wellTiếng lóng blah, blah, banausic
Một cụm từ được sử dụng để tóm tắt những câu nói bất mấy ngạc nhiên hoặc nhàm chán. Tại sao cuộc họp đó kéo dài ba giờ? Các con số của quý này, blah, blah, banausic — thực sự có thể vừa được cô đọng trong 20 phút! Ôi, mẹ vẫn khỏe, blah, blah, blah, chỉ là chuyện thường ngày ở nhà thôi .. Xem thêm: banausic agitation
(ˈblɑˈblɑ) phr. một cụm từ vọng lại tiếng nói không nghĩa hoặc bất ngừng nói chuyện phiếm. (Có thể lặp lại nhiều lần.) Why all this blah-blah-blah? . Xem thêm:
An blah, blah, blah idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blah, blah, blah, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blah, blah, blah