Nghĩa là gì:
ninny
ninny /'nini/- danh từ
- người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người dại dột; người nhu nhược
bliss ninny Thành ngữ, tục ngữ
Bliss ninny
Một người đang ở trong trạng thái hạnh phúc tột độ. Ồ, tui đã có một khoảng thời (gian) gian tuyệt cú vời trong kỳ nghỉ của mình — tui là một ninja trả toàn hạnh phúc khi thư giãn trên một hòn đảo nhiệt đới .. Xem thêm: Bliss, ninny Bliss ninny
(ˈblɪs ˈnɪni) n. một người ham chơi và mất phương hướng; một người hạnh phúc. (xem thêm phúc lạc nhé.) Đồ ngốc hạnh phúc ngốc nghếch! Dù sao thì ai trông chừng bạn? . Xem thêm: Bliss, ninny. Xem thêm:
An bliss ninny idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bliss ninny, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bliss ninny