Nghĩa là gì:
unyouthful
unyouthful /' n'ju: ful/- tính từ
- không phi tuổi thanh niên, không phi tuổi trẻ
bloom of youth Thành ngữ, tục ngữ
sự nở rộ của tuổi trẻ
Khoảng thời (gian) gian thú vị và / hoặc thành công nhất của tuổi trẻ, được ví như sự nở rộ của một bông hoa là thời (gian) điểm nổi bật và đẹp nhất của nó. Tôi có một nỗi nhớ khôn nguôi dành cho tuổi thanh xuân đó, khi tui đang ở độ tuổi nở rộ của tuổi trẻ .. Xem thêm: nở rộ, của, tuổi trẻ. Xem thêm:
An bloom of youth idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bloom of youth, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bloom of youth