Nghĩa là gì:
blitzs
blitz /blits/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng
- (quân sự), (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị)
- ngoại động từ
- (quân sự) đánh chớp nhoáng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) oanh tạc dữ dội
- (từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị)
- to be blitzed
- bị phạt, bị phê bình cảnh cáo (lính)
blow Zs Thành ngữ, tục ngữ
catch some Zs
" sleep for a while; take a nap." thổi tiếng lóng của Z
Để ngủ. Trong các hình minh họa như truyện tranh, ba (hoặc nhiều hơn) chữ Z thường được sử dụng để biểu thị giấc ngủ hoặc ngáy. Tôi hy vọng sẽ thổi bay một số Z trong thời (gian) gian nghỉ dài trước chuyến bay tiếp theo của chúng tôi. Đó là một tuần khó khăn đối với Jeff — anh ấy nên phải thổi một số Z .. Xem thêm: draft draft Z
(... ziz) tv. ngủ. Tôi phải thổi Zs một lúc; sau đó chúng ta sẽ nói. . Xem thêm: đòn, zs. Xem thêm:
An blow Zs idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blow Zs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blow Zs