Nghĩa là gì:
grits
grits /grits/- ngoại động từ
- nghiến (răng)
- to grits one's teeth: nghiến răng
- nội động từ
- kêu sào sạo, kêu ken két (như máy có hạt sạn)
- danh từ số nhiều
- yến mạch lứt (chưa giã kỹ)
blow grits Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng Blow Grits
Để nôn. Tôi cảm giác như mình sắp thổi cơn say vì say sóng trên chiếc thuyền đó .. Xem thêm: Blow, Grits Blow Grits
verbXem các khối đòn. Xem thêm: đòn gánh, đòn gánh. Xem thêm:
An blow grits idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blow grits, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blow grits