Nghĩa là gì:
jive
jive /dʤaiv/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn
- ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo
blow jive Thành ngữ, tục ngữ
jive ass
one who tries to look cool, show-off, show-off What a jive ass! Give him a mic, and he thinks he's Elvis.Tiếng lóng draft applesauce
Để hút cần sa. Em trai tui không có nguyện vọng vào lớn học — nó thích chơi đùa với bạn bè suốt ngày .. Xem thêm: blow, applesauce draft applesauce
tv. để hút cần sa. (xem thêm jive.) Anh bạn, hãy ra ngoài và thổi một ít jive! . Xem thêm: blow, jive. Xem thêm:
An blow jive idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blow jive, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blow jive