blowed (away) Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng blowed (away)
Say rượu, do ma túy hoặc rượu. Bạn có nhớ đêm qua ở quán bar chút nào không? Bạn vừa thực sự bị thổi bay! A: "Những kẻ đó có bị thổi bay trả toàn không?" B: "Có lẽ, chúng có mùi cỏ dại.". Xem thêm: blowed blowed
verbSee blowed abroad blowed (đi)
mod. say rượu hoặc ma túy. (nhìn thấy cũng bị thổi bay.) Tôi vừa bị thổi bay đến mức tui không thể nhìn thẳng. . Xem thêm: đi, thổi. Xem thêm:
An blowed (away) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blowed (away), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blowed (away)