Nghĩa là gì:
2-way device
2-way device- (Tech) thiết bị 2 chiều/thu phát
bluff (one's) way Thành ngữ, tục ngữ
a dead giveaway
a clear signal, an obvious sign The smile on her face was a dead giveaway that she got the job.
a faraway look
the eyes show thoughts of a distant place or friend When I mention horses, you get a faraway look in your eyes.
a way with words
natural ability to speak, the gift of the gab Ask Viv to write the speech. She has a way with words.
an apple a day keeps the doctor away
eat one apple each day for good health "Mom gave me an apple, saying, ""An apple a day... ."""
any way you slice it
(See no matter how you slice it)
away out
(See way out)
away out of line
(See way out of line)
away to the races
going without a problem, smooth sailing When they approve our business loan, we'll be away to the races.
blow them away
defeat them badly, kick butt The Russians blew them away in the first game of the series.
blow you away
defeat you easily, beat the pants off You're going to play chess with Boris? He'll blow you away. cách không tội vạ (của một người)
Để đạt được hoặc trả thành điều gì đó thông qua gian dối hoặc bằng cách trưng bày sai sự thật. (Thường được theo sau bởi "vào", "ra khỏi" hoặc "qua.") Chúng tui cố gắng không tội vạ vào bữa tiệc, nhưng chúng tui ngay lập tức được công nhận là sinh viên năm nhất và được yêu cầu rời đi. Anh trai tui là một kẻ nói dối tốt, nhưng thậm chí anh ấy bất thể lừa được đường thoát khỏi tấm vé phạt quá tốc độ đó. Tôi vừa cố gắng lừa dối theo cách của mình trong bài thuyết trình với rất nhiều ý tưởng mơ hồ và những từ ngữ gây xôn xao công ty .. Xem thêm: bluff, way barefaced (của một người)
Để lừa dối ai đó hoặc trả thành điều gì đó bằng cách trưng bày sai sự thật .. Xem thêm: không tội vạ, cách. Xem thêm:
An bluff (one's) way idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bluff (one's) way, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bluff (one's) way