Nghĩa là gì:
brothers
brother /'brʌðə/- danh từ, số nhiều brothers/'brʌðəs/, brethren/'breðrin/
- anh; em trai
- brother uterine: anh (em) khác cha (cùng mẹ)
- (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ
- in arms: bạn chiến đấu
- brother of the brush: bạn hoạ sĩ
- brother of the quill: bạn viết văn
- (số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái
brews brothers Thành ngữ, tục ngữ
kết anh em
n. (nam) sinh viên lớn học uống bia. (Một vở kịch trên The Blues Brothers, một bộ phim nổi tiếng được phát hành vào năm 1980.) Các bạn trông tương tự như ác quỷ và bạn có mùi tương tự như anh em nhà bia. . Xem thêm: pha, anh. Xem thêm:
An brews brothers idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with brews brothers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ brews brothers