Nghĩa là gì:
claret
claret /'klærət/- danh từ
- (từ lóng) máu (quyền Anh)
- to tap someone's claret: đánh ai sặc máu mũi
broach (one's) claret Thành ngữ, tục ngữ
claret
blood; from its colour advance (của một người) quán rượu
Để hút máu, thường là trong một cuộc chiến nào đó. "Claret" là một loại rượu vang đỏ. A: "Ai vừa quảng cáo quán rượu của bạn?" B: "Bill đấm vào mũi tôi. Bạn có thể giúp tui lau sạch vết máu này được không?" Bạn có thách thức tui đánh nhau không? Chà, tui chắc chắn sẽ giới thiệu về quán rượu của bạn — Tôi hy vọng bạn vừa sẵn sàng cho điều đó !. Xem thêm: broach, claret. Xem thêm:
An broach (one's) claret idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with broach (one's) claret, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ broach (one's) claret