Nghĩa là gì:
atomic energy
atomic energy- năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân
brown energy Thành ngữ, tục ngữ
năng lượng nâu
Năng lượng có nguồn gốc từ các nguồn tài nguyên truyền thống, chẳng hạn như than, dầu, khí đốt tự nhiên và điện hạt nhân, được một số người coi là bất thân thiện với môi trường. Nếu chúng ta muốn giữ cho hành tinh của chúng ta trong sạch, chúng ta cần tránh xa năng lượng nâu và đầu tư vào các nguồn tài nguyên tái tạo, chẳng hạn như gió và mặt trời .. Xem thêm: nâu, năng lượng. Xem thêm:
An brown energy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with brown energy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ brown energy