Nghĩa là gì:
Detrending
Detrending- (Econ) Khử khuynh hướng; Giảm khuynh hướng.
+ Quá trình mà một khuynh hướng về thời gian được loại bỏ khỏi số liệu, thường bằng việc trước tiên ước tính một khuynh hướng theo thời gian và tính toán các số dư. Xem FILTER.
buck the trend Thành ngữ, tục ngữ
trendy
fashionable, at the beginning of a trend That's a trendy coat she's wearing. I've seen it in fashion magazines. đi ngược lại xu hướng
Phát triển theo cách bất ngờ, gây ngạc nhiên hoặc bất lường trước được, đặc biệt là theo cách mâu thuẫn với lịch sử gần đây. Thường được sử dụng để tham tiềmo các vấn đề tài chính. Mặc dù giá trị bất động sản ở thành phố của chúng tui nhìn chung đang giảm, nhưng một khu vực lân cận đang đi ngược xu hướng và vẫn nhận được giá trị thị trường hợp lý. Xem thêm: buck, trend. Xem thêm:
An buck the trend idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with buck the trend, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ buck the trend