Nghĩa là gì:
pulpit
pulpit /'pulpit/- danh từ
- (the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo
- (the pulpit) sự giảng kinh, sự thuyết giáo, nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo
- (hàng không), (từ lóng) buồng lái
bully pulpit Thành ngữ, tục ngữ
bục giảng bắt nạt
Một vị trí công khai cho phép một người tuyên bố có thẩm quyền và sẻ chia quan điểm của họ với một lượng lớn khán giả. James vừa sử dụng chức vụ lớp trưởng của mình như một bục giảng của những kẻ bắt nạt để nâng cao nhận thức về nạn bắt nạt trên mạng .. Xem thêm: bully. Xem thêm:
An bully pulpit idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bully pulpit, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bully pulpit