Nghĩa là gì:
bumped
bump /bʌmp/- danh từ
- sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va mạnh, cú đụng mạnh
- chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên (vì bị va mạnh)
- cái bướu (biểu thị tài năng); tài năng, năng lực, khiếu
- the bump of mathematics: khiếu về toán
- (thể dục,thể thao) sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước (trong cuộc đua rượt bắt)
- (hàng không) lỗ hổng không khí
- (hàng không) sự nảy bật (của máy bay)
- nội động từ
- đâm vào, đâm sầm vào
- to bump against the door: đâm sầm vào cửa
- to bump into someone: đâm sầm vào ai
- xóc nảy lên, nảy xuống
- the lorry bumped along the rought mountain road: chiếc xe tải xóc nảy lên trên con đường núi gồ ghề
- ngoại động từ
- va, đụng
- to bump one's head against the door: va đầu vào cửa
- vọt lên, bật mạnh lên (quả bóng)
- đánh đòn lưng tôm (nắm tay chân rồi quật đít vào tường, xuống sàn)
- (thể dục,thể thao) đụng phải đuôi (ca nô chạy trước trong cuộc đua rượt bắt)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bắn phá
- (từ lóng) cho ra rìa, tống cổ ra
- to bump off
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử đi, giết (ai)
- phó từ
- va đánh rầm một cái
- to run bump against the door: đâm đầu vào cửa đánh rầm một cái
bumpe Thành ngữ, tục ngữ
bumper to bumper
a lane of vehicles with the bumpers nearly touching Traffic on Memorial Drive was bumper to bumper at 4:30 today.
bumper
1. a cigarette butt
2. the buttocks, see bumper kit
3. see also get off my bumper, why you muggin' on my bumper
bumper kit
the buttocks
get off my bumper
mind your own business; also, "get off my nuts"
why you muggin' on my bumper
why are you staring at me?
An bumpe idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bumpe, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bumpe