Nghĩa là gì:
fives
fives /'faivəz/- danh từ, số nhiều dùng như số ít
- (thể dục,thể thao) bóng ném
bunch of fives Thành ngữ, tục ngữ
một loạt các nắm tay
tiếng lóng Một cái nắm tay. Thằng nhóc đó đang ở trong vănphòng chốngy tá với máu mũi vì kẻ bắt nạt vừa cho nó mấy cái tát vào mặt .. Xem thêm: chùm, năm, của chùm quả đấm
Sl. một cú đấm từ một nắm tay khép lại. Làm thế nào bạn muốn một loạt các nắm tay ngay trong nụ hôn? Anh ta vừa kết thúc với một loạt các nắm đấm trong ruột .. Xem thêm: bó, năm, của chùm vây
1 một nắm tay. 2 quả đấm. Anh bất chính thức. Xem thêm: nhóm, năm, trong số một loạt các trận đấu
(cổ điển hoặc hài hước) một cú đấm (= một cú đánh mạnh được thực hiện bằng bàn tay khép lại). Xem thêm: chùm, năm, trong số chùm fives
n. cái nắm tay. Làm thế nào bạn muốn một loạt các nắm tay ngay trong nụ hôn? . Xem thêm: bó, năm, của. Xem thêm:
An bunch of fives idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bunch of fives, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bunch of fives